Phần mềm cân thử tuổi vàng.
Bảng Tỷ Trọng Vàng Tham Khảo
| Loại Vàng (Karat) | Tỷ Trọng (g/cm³) |
|---|---|
| Vàng 24K (99.99%) | ~ 19.32 |
| Vàng 22K (91.67%) | ~ 17.7 - 17.8 |
| Vàng 18K (75.00%) | ~ 15.2 - 15.9 |
| Vàng 14K (58.50%) | ~ 12.9 - 14.6 |
| Vàng 10K (41.70%) | ~ 11.0 - 12.7 |
Tỷ trọng tính được:
Ước tính:
Lưu ý: Kết quả chỉ mang tính tham khảo.
| Loại Vàng (Karat) | Tỷ Trọng (g/cm³) |
|---|---|
| Vàng 24K (99.99%) | ~ 19.32 |
| Vàng 22K (91.67%) | ~ 17.7 - 17.8 |
| Vàng 18K (75.00%) | ~ 15.2 - 15.9 |
| Vàng 14K (58.50%) | ~ 12.9 - 14.6 |
| Vàng 10K (41.70%) | ~ 11.0 - 12.7 |